BỘ TÀI CHÍNH
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2014 |
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC BỘ TÀI CHÍNH NĂM 2015
(Phần Giao Trường Bồi dưỡng cán bộ tài chính thực hiện)
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2814 /QĐ-BTC ngày 31 tháng 10 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
I. Kế hoạch tổ chức các lớp đào tạo, bồi dưỡng
Stt |
Nội dung bồi dưỡng (Chương trình bồi dưỡng) |
Đối tượng |
Thời gian học |
Địa điểm |
Thời điểm học |
Số lớp |
Số học viên |
Nguồn giảng viên |
Đơn vị phối hợp tổ chức |
Ghi chú |
I |
Lý luận chính trị |
|
|
|
|
02 |
140 |
|
|
|
1 |
Lý luận chính trị cao cấp |
CCVC trong tiêu chuẩn của BTCTW |
02 năm |
Miền Bắc |
Quý III |
02 |
140 |
Học viện Chính trị quốc gia HCM |
Học viện CTQG HCM |
|
II |
Bồi dưỡng ngạch công chức hành chính |
|
|
|
32 |
1.600 |
|
|
||
1 |
Bồi dưỡng ngạch chuyên viên cao cấp |
CCVC đủ điều kiện |
06 tuần |
Miền Bắc Miền Trung |
Quý II |
02 |
100 |
Học viện HCQG |
Học viện HCQG |
|
2 |
Bồi dưỡng ngạch chuyên viên chính |
CCVC ngạch CV, CVC |
06 tuần |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý II, III, IV |
10 |
500 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC, Học viện HCQG,… |
|
|
3 |
Bồi dưỡng ngạch chuyên viên |
CCVC ngạch CV, cán sự |
08 tuần |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý I, II, III, IV |
20 |
1.000 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC, Học viện HCQG,… |
|
|
III |
Bồi dưỡng ngạch công chức chuyên ngành |
|
|
|
|
02 |
100 |
|
|
|
1 |
Bồi dưỡng ngạch kế toán viên |
CCVC ngạch kế toán viên |
08 tuần |
Miền Bắc |
Quý II |
01 |
50 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC, Học viện HCQG,… |
|
|
2 |
Bồi dưỡng ngạch kế toán viên chính |
CCVC ngạch kế toán viên, kế toán viên chính |
06 tuần |
Miền Bắc |
Quý II |
01 |
50 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC, Học viện HCQG,… |
|
|
IV |
Bồi dưỡng lãnh đạo, quản lý |
|
|
|
|
21 |
805 |
|
|
|
1 |
Cấp vụ, cục và tương đương thuộc Bộ, Tổng cục |
Lãnh đạo và quy hoạch lãnh đạo cấp vụ, cục và tương đương |
03 tuần |
Miền Bắc |
Quý III |
01 |
25 |
Học viện HCQG |
|
|
2 |
Cấp phòng thuộc Vụ, Cục và tương đương của cơ quan Bộ, các Tổng cục và đơn vị SN thuộc Bộ |
Lãnh đạo và quy hoạch lãnh đạo cấp phòng thuộc Vụ, Cục và tương đương của cơ quan Bộ, các Tổng cục và đơn vị SN thuộc Bộ |
04 tuần |
Miền Bắc |
Quý II, III |
02 |
80 |
Học viện HCQG |
|
|
3 |
Cấp cục và tương đương tại địa phương |
Lãnh đạo và quy hoạch lãnh đạo cấp cục và tương đương tại địa phương |
03 tuần |
Miền Bắc Miền Trung |
Quý II, III |
02 |
80 |
Học viện HCQG |
Học viện HCQG |
|
4 |
Cấp phòng và tương đương thuộc các Cục địa phương |
Lãnh đạo và quy hoạch lãnh đạo cấp phòng và tương đương thuộc các Cục địa phương |
04 tuần |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý II, III, IV |
05 |
200 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC, Học viện HCQG,… |
|
|
5 |
Cấp chi cục thuộc các Cục địa phương |
Lãnh đạo và quy hoạch lãnh đạo cấp chi cục thuộc các Cục địa phương |
04 tuần |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý II, III, IV |
06 |
240 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC, Học viện HCQG,… |
|
|
6 |
Cấp Tổ, Đội |
Lãnh đạo và quy hoạch lãnh đạo cấp Tổ, Đội |
04 tuần |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý II, III, IV |
03 |
120 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC, Học viện HCQG,… |
|
|
7 |
Kiến thức, kỹ năng lãnh đạo, quản lý |
Lãnh đạo và quy hoạch lãnh đạo |
05 ngày |
Miền Bắc |
Quý III |
02 |
60 |
Giảng viên nước ngoài |
|
|
V |
Bồi dưỡng cán bộ chủ chốt các sở Tài chính địa phương |
|
|
|
|
|
480 |
|
|
|
1 |
Quản lý tài chính các đơn vị hành chính sự nghiệp |
Cán bộ chủ chốt Sở tài chính các tỉnh, thành phố |
03 ngày |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý II, III |
03 |
120 |
Bộ TC, Trường BDCB TC |
|
|
2 |
Quản lý ngân sách và tài chính công |
Cán bộ Sở tài chính các tỉnh, thành phố |
03 ngày |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý I, II |
03 |
120 |
Bộ TC, Trường BDCB TC |
|
|
3 |
Quản lý đầu tư xây dựng cơ bản |
Cán bộ Sở tài chính các tỉnh, thành phố |
03 ngày |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý II, III |
03 |
120 |
Bộ TC, Trường BDCB TC |
|
|
4 |
Quản lý đất đai, công sản |
Cán bộ Sở tài chính các tỉnh, thành phố |
03 ngày |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý II, III |
03 |
120 |
Bộ TC, Trường BDCB TC |
|
|
VI |
Bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng chuyên ngành |
|
|
|
|
73 |
3.660 |
|
|
|
1 |
Cập nhật kiến thức kinh tế tài chính |
CCVC ngành Tài chính; cán bộ Sở Tài chính |
03 ngày |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý I, II, III, IV |
50 |
2.500 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC |
|
|
2 |
Kỹ năng hoạch định chính sách tài chính |
CCVC các đơn vị có chức năng tham mưu, hoạch định chính sách |
03 ngày |
Miền Bắc |
Quý II |
02 |
100 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC |
|
|
3 |
Kiến thức quản lý tài chính công |
CCVC ngành Tài chính; cán bộ Sở Tài chính |
03 ngày |
Miền Bắc |
Quý I |
01 |
50 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC |
|
|
4 |
Kiến thức quản lý đầu tư xây dựng cơ bản |
CCVC ngành Tài chính; cán bộ Sở Tài chính |
03 ngày |
Miền Bắc |
Quý III |
01 |
50 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC |
|
|
5 |
Kiến thức quản lý tài chính doanh nghiệp |
CCVC ngành Tài chính; cán bộ Sở Tài chính |
03 ngày |
Miền Bắc |
Quý III |
01 |
50 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC |
|
|
6 |
Nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành tài chính |
CCVC thực hiện công tác thanh tra chuyên ngành |
10 ngày |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý III |
03 |
150 |
Bộ TC, Trường BDCB TC, HVTC, Thanh tra CP, … |
|
|
7 |
Kỹ năng thẩm định dự án |
CC Cục QLN&TCĐN và các đơn vị liên quan |
07 ngày |
Miền Bắc |
Quý II |
01 |
50 |
|
|
|
8 |
Kiến thức nghiệp vụ thẩm định giá |
CCVC thực hiện công tác thẩm định giá |
07 ngày |
Miền Bắc |
Quý II |
01 |
50 |
|
|
|
9 |
Kiến thức phòng chống tham nhũng |
CCVC ngành Tài chính; cán bộ Sở Tài chính |
04 ngày |
Miền Bắc |
Quý II, III, IV |
04 |
200 |
Bộ TC, Ủy ban phòng chống tham nhũng |
|
|
10 |
Kiến thức, kỹ năng hành chính – văn phòng |
CCVC thực hiện công tác hành chính – văn phòng; cán bộ Sở Tài chính |
04 ngày |
Miền Bắc Miền Trung |
Quý III, IV |
02 |
80 |
|
|
|
11 |
Nghiệp vụ công tác tổ chức cán bộ |
CCVC quản lý, thực hiện công tác tổ chức cán bộ |
07 ngày |
Miền Bắc Miền Trung |
Quý III, IV |
02 |
80 |
|
|
|
12 |
Nghiệp vụ công tác Đảng |
Đối tượng Đảng, Đảng viên mới, cán bộ làm công tác Đảng |
04 ngày |
Miền Bắc |
Quý II, III, IV |
05 |
300 |
Ban Tuyên giáo TW, Đảng ủy Khối các cơ quan TW,… |
VP Đảng ủy BTC |
|
VII |
Ngoại ngữ |
|
|
|
|
01 |
25 |
|
|
|
|
Tiếng Anh trình độ C |
CCVC thuộc Bộ Tài chính |
90 ngày |
Miền Bắc |
Quý III |
01 |
25 |
Giảng viên mời ngoài |
|
Ký HĐ với cơ sở đào tạo |
VIII |
Tin học |
|
|
|
|
0 |
0 |
|
|
|
IX |
Bồi dưỡng khác |
|
|
|
|
19 |
730 |
|
|
|
1 |
Chương trình mục tiêu Quốc gia việc làm và dạy nghề |
|
|
|
|
01 |
60 |
|
|
|
|
Nghiệp vụ tài chính – kế toán Phường, Thị trấn |
CC tài chính – kế toán Phường, Thị trấn |
12 ngày |
Miền Bắc |
Quý III |
01 |
60 |
Trường BDCB TC, HVTC |
|
Kinh phí Bộ Nội vụ cấp |
2 |
Bồi dưỡng doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
|
|
|
15 |
550 |
|
|
|
2.1 |
Khởi sự doanh nghiệp |
Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
05 ngày |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý III, IV |
05 |
150 |
Giảng viên mời ngoài |
|
Nguồn kinh phí từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
2.2 |
Quản trị doanh nghiệp |
Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
07 ngày |
Miền Bắc Miền Trung Miền Nam |
Quý III, IV |
10 |
400 |
Giảng viên mời ngoài |
|
|
3 |
Bồi dưỡng có yếu tố nước ngoài |
|
|
|
|
03 |
120 |
|
|
|
3.1 |
Kỹ năng hoạch định chính sách |
CCVC Bộ Tài chính |
03 ngày |
Miền Bắc |
Quý IV |
01 |
40 |
Giảng viên nước ngoài |
|
|
3.2 |
Kiến thức đào tạo và phát triển nguồn nhân lực |
CCBC Bộ Tài chính |
05 ngày |
Miền Bắc |
Quý IV |
01 |
40 |
Giảng viên nước ngoài |
|
|
3.3 |
Kỹ năng lập kế hoạch và xây dựng chương trình |
CCVC quản lý công tác đào tạo, bồi dưỡng |
05 ngày |
Miền Bắc |
Quý IV |
01 |
40 |
Giảng viên nước ngoài |
|
|
X |
Bồi dưỡng tại nước ngoài |
|
|
|
|
06 |
78 |
|
|
|
1 |
Bồi dưỡng chuyên gia quản lý đào tạo |
CCVC Bộ Tài chính |
10 ngày |
Châu Âu |
Quý III |
01 |
10 |
Giảng viên nước ngoài |
|
Kinh phí ĐTBD nước ngoài Bộ Nội vụ phân bổ |
2 |
Bồi dưỡng chuyên gia quản lý tài chính công |
CCVC Bộ Tài chính |
10 ngày |
Châu Á |
Quý III |
01 |
10 |
Giảng viên nước ngoài |
|
|
3 |
Bồi dưỡng chuyên gia quản lý nợ công |
CCVC Bộ Tài chính |
10 ngày |
Châu Mỹ |
Quý IV |
01 |
10 |
Giảng viên nước ngoài |
|
|
4 |
Các khóa bồi dưỡng trong kế hoạch hoạt động hợp tác với Trung Quốc (AFDC) |
CCVC Bộ Tài chính |
07 ngày |
Trung Quốc |
Quý III, IV |
03 |
48 |
Giảng viên nước ngoài |
|
Kinh phí phân bổ thực hiện kế hoạch hợp tác |
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
168 |
7.618 |
|
|
II. Kế hoạch xây dựng chương trình, biên soạn tài liệu bồi dưỡng công chức, viên chức năm 2015
Stt |
Tên chương trình, tài liệu |
Đối tượng học |
Thời lượng |
Dự kiến thời điểm ban hành |
Ghi chú |
1 |
Chương trình và tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành Thuế | CCVC làm công tác thanh tra thuộc ngành Thuế |
10 ngày |
Quý III/2015 |
|
2 |
Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ Tổ chức cán bộ | CCVC làm công tác tổ chức cán bộ |
07 ngày |
Quý II/2015 |
|
3 |
Chương trình, tài liệu bồi dưỡng kỹ năng hành chính văn phòng | CCVC làm công tác văn phòng |
07 ngày |
Quý II/2015 |